|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
440 |
387 |
827 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
39 |
39 |
78 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
18 |
19 |
37 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
98 |
109 |
207 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
109 |
98 |
207 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
6 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
497 |
445 |
942 |
Tổng số trận đấu |
|
370 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.34 |
1.20 |
2.55 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
178 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
192 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (53 trận) |