| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
487 |
356 |
843 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
70 |
36 |
106 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
12 |
11 |
23 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
102 |
141 |
243 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
141 |
102 |
243 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
5 |
6 |
| Tổng số bàn thắng |
569 |
403 |
972 |
| Tổng số trận đấu |
|
380 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.50 |
1.06 |
2.56 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
178 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
202 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
0-0 (44 trận) |