|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
492 |
365 |
857 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
51 |
42 |
93 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
16 |
13 |
29 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
89 |
128 |
217 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
128 |
89 |
217 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
5 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
559 |
420 |
979 |
Tổng số trận đấu |
|
380 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.47 |
1.11 |
2.58 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
180 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
200 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (44 trận) |