| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
511 |
361 |
872 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
57 |
42 |
99 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
10 |
7 |
17 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
74 |
134 |
208 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
134 |
74 |
208 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
5 |
6 |
| Tổng số bàn thắng |
578 |
410 |
988 |
| Tổng số trận đấu |
|
380 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.52 |
1.08 |
2.60 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
174 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
206 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-0 (59 trận) |