| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
539 |
463 |
1002 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
62 |
65 |
127 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
17 |
14 |
31 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
78 |
94 |
172 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
94 |
78 |
172 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
7 |
7 |
| Tổng số bàn thắng |
618 |
542 |
1160 |
| Tổng số trận đấu |
|
380 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.63 |
1.43 |
3.05 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
216 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
164 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (46 trận) |