|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
489 |
403 |
892 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
48 |
41 |
89 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
16 |
20 |
36 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
101 |
119 |
220 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
119 |
101 |
220 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
6 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
553 |
464 |
1017 |
Tổng số trận đấu |
|
380 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.46 |
1.22 |
2.68 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
198 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
182 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (41 trận) |