|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
526 |
445 |
971 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
73 |
79 |
152 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
17 |
14 |
31 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
73 |
92 |
165 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
92 |
73 |
165 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
7 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
616 |
538 |
1154 |
Tổng số trận đấu |
|
380 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.62 |
1.42 |
3.04 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
239 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
141 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
2-1 (47 trận) |