| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
553 |
446 |
999 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
66 |
32 |
98 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
14 |
12 |
26 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
76 |
104 |
180 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
104 |
76 |
180 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
7 |
7 |
| Tổng số bàn thắng |
633 |
490 |
1123 |
| Tổng số trận đấu |
|
380 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.67 |
1.29 |
2.96 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
221 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
159 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (41 trận) |