| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
480 |
392 |
872 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
53 |
45 |
98 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
12 |
10 |
22 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
86 |
125 |
211 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
125 |
86 |
211 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
6 |
7 |
| Tổng số bàn thắng |
545 |
447 |
992 |
| Tổng số trận đấu |
|
380 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.43 |
1.18 |
2.61 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
187 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
193 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (51 trận) |