|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
518 |
393 |
911 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
57 |
44 |
101 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
9 |
14 |
23 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
88 |
130 |
218 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
130 |
88 |
218 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
5 |
7 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
584 |
451 |
1035 |
Tổng số trận đấu |
|
380 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.54 |
1.19 |
2.72 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
187 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
193 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-0 (42 trận) |