| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
493 |
384 |
877 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
64 |
35 |
99 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
10 |
5 |
15 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
79 |
124 |
203 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
124 |
79 |
203 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
5 |
4 |
5 |
| Tổng số bàn thắng |
567 |
424 |
991 |
| Tổng số trận đấu |
|
380 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.49 |
1.12 |
2.61 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
188 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
192 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (51 trận) |