| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
472 |
373 |
845 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
56 |
24 |
80 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
16 |
14 |
30 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
92 |
133 |
225 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
133 |
92 |
225 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
5 |
7 |
7 |
| Tổng số bàn thắng |
544 |
411 |
955 |
| Tổng số trận đấu |
|
380 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.43 |
1.08 |
2.51 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
172 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
208 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-0 (50 trận) |