| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
521 |
371 |
892 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
62 |
28 |
90 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
3 |
7 |
10 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
73 |
125 |
198 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
125 |
73 |
198 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
5 |
5 |
5 |
| Tổng số bàn thắng |
586 |
406 |
992 |
| Tổng số trận đấu |
|
380 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.54 |
1.07 |
2.61 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
186 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
194 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (50 trận) |