|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
491 |
366 |
857 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
67 |
28 |
95 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
9 |
9 |
18 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
81 |
134 |
215 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
134 |
81 |
215 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
5 |
5 |
5 |
Tổng số bàn thắng |
567 |
403 |
970 |
Tổng số trận đấu |
|
380 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.49 |
1.06 |
2.55 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
175 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
205 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (52 trận) |