| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
499 |
357 |
856 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
57 |
43 |
100 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
10 |
3 |
13 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
87 |
140 |
227 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
140 |
87 |
227 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
5 |
7 |
| Tổng số bàn thắng |
566 |
403 |
969 |
| Tổng số trận đấu |
|
380 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.49 |
1.06 |
2.55 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
173 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
207 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-0 (50 trận) |