|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
454 |
422 |
876 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
33 |
25 |
58 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
13 |
12 |
25 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
76 |
78 |
154 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
78 |
76 |
154 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
6 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
500 |
459 |
959 |
Tổng số trận đấu |
|
306 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.63 |
1.50 |
3.13 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
183 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
123 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (26 trận) |