|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
448 |
374 |
822 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
52 |
34 |
86 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
15 |
13 |
28 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
63 |
78 |
141 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
78 |
63 |
141 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
8 |
5 |
8 |
Tổng số bàn thắng |
515 |
421 |
936 |
Tổng số trận đấu |
|
306 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.68 |
1.38 |
3.06 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
181 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
127 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (42 trận) |