|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
477 |
345 |
822 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
32 |
27 |
59 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
13 |
5 |
18 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
59 |
95 |
154 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
95 |
59 |
154 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
5 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
522 |
377 |
899 |
Tổng số trận đấu |
|
306 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.71 |
1.23 |
2.94 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
172 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
136 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (35 trận) |