|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
485 |
399 |
884 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
42 |
22 |
64 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
9 |
12 |
21 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
64 |
79 |
143 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
79 |
64 |
143 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
7 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
536 |
433 |
969 |
Tổng số trận đấu |
|
306 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.75 |
1.42 |
3.17 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
187 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
121 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (31 trận) |