|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
454 |
357 |
811 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
33 |
24 |
57 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
19 |
10 |
29 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
61 |
90 |
151 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
90 |
61 |
151 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
8 |
8 |
Tổng số bàn thắng |
506 |
391 |
897 |
Tổng số trận đấu |
|
306 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.65 |
1.28 |
2.93 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
173 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
135 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (35 trận) |