|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
455 |
335 |
790 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
43 |
29 |
72 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
10 |
7 |
17 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
57 |
102 |
159 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
102 |
57 |
159 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
8 |
6 |
8 |
Tổng số bàn thắng |
508 |
371 |
879 |
Tổng số trận đấu |
|
306 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.66 |
1.21 |
2.87 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
168 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
140 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (37 trận) |