| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
443 |
327 |
770 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
32 |
26 |
58 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
13 |
7 |
20 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
72 |
111 |
183 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
111 |
72 |
183 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
8 |
6 |
8 |
| Tổng số bàn thắng |
488 |
360 |
848 |
| Tổng số trận đấu |
|
306 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.59 |
1.18 |
2.77 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
158 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
150 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-0 (32 trận) |