|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
404 |
367 |
771 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
32 |
14 |
46 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
12 |
8 |
20 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
67 |
93 |
160 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
93 |
67 |
160 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
5 |
6 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
448 |
389 |
837 |
Tổng số trận đấu |
|
306 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.46 |
1.27 |
2.74 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
161 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
145 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (36 trận) |