|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
461 |
337 |
798 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
40 |
26 |
66 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
10 |
8 |
18 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
59 |
102 |
161 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
102 |
59 |
161 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
6 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
511 |
371 |
882 |
Tổng số trận đấu |
|
306 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.67 |
1.21 |
2.88 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
172 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
136 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (36 trận) |