|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
448 |
343 |
791 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
29 |
19 |
48 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
15 |
6 |
21 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
65 |
88 |
153 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
88 |
65 |
153 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
5 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
492 |
368 |
860 |
Tổng số trận đấu |
|
306 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.61 |
1.20 |
2.81 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
152 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
154 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (49 trận) |