|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
497 |
391 |
888 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
45 |
32 |
77 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
11 |
15 |
26 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
57 |
75 |
132 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
75 |
57 |
132 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
8 |
6 |
8 |
Tổng số bàn thắng |
553 |
438 |
991 |
Tổng số trận đấu |
|
306 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.81 |
1.43 |
3.24 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
193 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
115 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (41 trận) |