|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
443 |
329 |
772 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
38 |
30 |
68 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
12 |
8 |
20 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
62 |
98 |
160 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
98 |
62 |
160 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
6 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
493 |
367 |
860 |
Tổng số trận đấu |
|
306 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.61 |
1.20 |
2.81 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
160 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
148 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (40 trận) |