| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
442 |
315 |
757 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
47 |
29 |
76 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
12 |
10 |
22 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
92 |
158 |
250 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
158 |
92 |
250 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
5 |
5 |
5 |
| Tổng số bàn thắng |
501 |
354 |
855 |
| Tổng số trận đấu |
|
380 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.32 |
0.93 |
2.25 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
160 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
220 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-0 (60 trận) |