|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
497 |
403 |
900 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
62 |
37 |
99 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
22 |
12 |
34 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
94 |
115 |
209 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
115 |
94 |
209 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
8 |
5 |
8 |
Tổng số bàn thắng |
581 |
452 |
1033 |
Tổng số trận đấu |
|
380 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.53 |
1.19 |
2.72 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
197 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
183 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (47 trận) |