| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
450 |
303 |
753 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
28 |
17 |
45 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
7 |
7 |
14 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
113 |
165 |
278 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
165 |
113 |
278 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
8 |
4 |
8 |
| Tổng số bàn thắng |
485 |
327 |
812 |
| Tổng số trận đấu |
|
380 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.28 |
0.86 |
2.14 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
130 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
250 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-0 (54 trận) |