| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
374 |
346 |
720 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
57 |
29 |
86 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
12 |
8 |
20 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
72 |
96 |
168 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
96 |
72 |
168 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
5 |
6 |
6 |
| Tổng số bàn thắng |
443 |
383 |
826 |
| Tổng số trận đấu |
|
306 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.45 |
1.25 |
2.70 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
162 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
144 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (32 trận) |