|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
453 |
435 |
888 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
62 |
71 |
133 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
15 |
12 |
27 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
106 |
94 |
200 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
94 |
106 |
200 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
5 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
530 |
518 |
1048 |
Tổng số trận đấu |
|
380 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.39 |
1.36 |
2.76 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
206 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
174 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (48 trận) |