|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
343 |
240 |
583 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
24 |
11 |
35 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
16 |
12 |
28 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
54 |
102 |
156 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
102 |
54 |
156 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
6 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
383 |
263 |
646 |
Tổng số trận đấu |
|
260 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.47 |
1.01 |
2.48 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
112 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
148 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (39 trận) |