|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
227 |
181 |
408 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
28 |
21 |
49 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
13 |
6 |
19 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
36 |
60 |
96 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
60 |
36 |
96 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
5 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
268 |
208 |
476 |
Tổng số trận đấu |
|
181 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.48 |
1.15 |
2.63 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
89 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
92 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (25 trận) |