|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
462 |
376 |
838 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
58 |
45 |
103 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
18 |
9 |
27 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
76 |
112 |
188 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
112 |
76 |
188 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
5 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
538 |
430 |
968 |
Tổng số trận đấu |
|
370 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.45 |
1.16 |
2.62 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
180 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
190 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (55 trận) |