| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
547 |
417 |
964 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
47 |
27 |
74 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
27 |
19 |
46 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
82 |
125 |
207 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
125 |
82 |
207 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
9 |
6 |
9 |
| Tổng số bàn thắng |
621 |
463 |
1084 |
| Tổng số trận đấu |
|
380 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.63 |
1.22 |
2.85 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
200 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
180 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-0 (46 trận) |