| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
530 |
424 |
954 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
43 |
41 |
84 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
23 |
11 |
34 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
88 |
119 |
207 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
119 |
88 |
207 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
6 |
6 |
| Tổng số bàn thắng |
596 |
476 |
1072 |
| Tổng số trận đấu |
|
380 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.57 |
1.25 |
2.82 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
204 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
176 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
2-0 (44 trận) |