UEFA Euro 2024 |
||||||
Số đội tham dự: | 24 | Bắt đầu: | 14/06/2024 | Kết thúc: | 14/07/2024 |
Phút | Số bàn thắng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| |||||||
6-10 |
| |||||||
11-15 |
| |||||||
16-20 |
| |||||||
21-25 |
| |||||||
26-30 |
| |||||||
31-35 |
| |||||||
36-40 |
| |||||||
41-45+ |
| |||||||
46-50 |
| |||||||
51-55 |
| |||||||
56-60 |
| |||||||
61-65 |
| |||||||
66-70 |
| |||||||
71-75 |
| |||||||
76-80 |
| |||||||
81-85 |
| |||||||
86-90+ |
| |||||||
|
Số bàn thắng | 98 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 9 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 10 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 28 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 5 |
Tổng số bàn thắng | 117 |
Tổng số trận đấu | 36 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 3.25 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 23 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 28 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 2-1 (12 trận) |
Số thẻ vàng | 222 |
Số thẻ đỏ gián tiếp (2 thẻ vàng) | 2 |
Số thẻ đỏ trực tiếp | 2 |
Số thẻ/01 trận (quy chiếu 1 đỏ=2 vàng) | 6.33 |