Sân: Gradski
Trọng tài: János Megyebíró
Lịch sử đối đầu | Vardar thắng 0 | Hai đội hòa 0 | Rapid Bucuresti thắng 1 |
11/08/2005 | Rapid Bucuresti | 3-0 | Vardar |
Phong độ các trận gần nhất |
Thắng | Hòa | Bại |
Phong độ của Vardar | |||||
11/08/2005 | Rapid Bucuresti | 3-0 | Vardar | ||
28/07/2005 | Vardar | 0-0 | Elbasan | ||
14/07/2005 | Elbasan | 1-1 | Vardar | ||
15/10/2003 | Vardar | 1-1 | Roma | ||
24/09/2003 | Roma | 4-0 | Vardar | ||
26/08/2003 | Sparta Praha | 2-2 | Vardar | ||
13/08/2003 | Vardar | 2-3 | Sparta Praha | ||
06/08/2003 | Vardar | 1-1 | CSKA Moskva | ||
30/07/2003 | CSKA Moskva | 1-2 | Vardar | ||
23/07/2003 | Barry Town | 2-1 | Vardar |
Phong độ của Rapid Bucuresti | |||||
11/08/2005 | Rapid Bucuresti | 3-0 | Vardar | ||
28/07/2005 | Rapid Bucuresti | 5-0 | Sant Julia | ||
14/07/2005 | Sant Julia | 0-5 | Rapid Bucuresti | ||
06/08/2003 | Anderlecht | 3-2 | Rapid Bucuresti | ||
30/07/2003 | Rapid Bucuresti | 0-0 | Anderlecht | ||
03/10/2002 | Rapid Bucuresti | 0-1 | Vitesse | ||
17/09/2002 | Vitesse | 1-1 | Rapid Bucuresti | ||
29/08/2002 | Gorica | 1-3 | Rapid Bucuresti | ||
15/08/2002 | Rapid Bucuresti | 2-0 | Gorica | ||
25/09/2001 | Rapid Bucuresti | 0x3 | Paris SG |
Kết quả theo tỷ lệ cược châu Á | |||||||||||
=Kèo trên | =Thắng kèo | =Thắng 1/2 kèo | =Hòa | =Thua 1/2 kèo | =Thua kèo | ||||||
Ghi chú: Hãy di con trỏ lên mỗi trận đấu để hiển thị các tỷ lệ cược! |